情绪状态

Cảm xúc, tâm trạng, trạng thái tinh thần

95 thành ngữ trong danh mục này

Trang 1 / 8
一败涂地 - yī bài tú dì

一败涂地

yī bài tú dì

Thất bại thảm hại, mọi thứ đều hỏng bét.

ChengyuLearn more →
一路顺风 - yī lù shùn fēng

一路顺风

yī lù shùn fēng

Chúc mọi việc thuận lợi trên suốt hành trình.

ChengyuLearn more →
一醉方休 - yī zuì fāng xiū

一醉方休

yī zuì fāng xiū

Uống say một trận rồi thôi

ChengyuLearn more →
七窍生烟 - qī qiào shēng yān

七窍生烟

qī qiào shēng yān

Mô tả trạng thái giận dữ tột độ (khói bay ra từ bảy lỗ).

ChengyuLearn more →
万念俱灰 - wàn niàn jù huī

万念俱灰

wàn niàn jù huī

Tất cả hy vọng và ý chí đều tan thành tro bụi, ám chỉ tuyệt vọng hoàn toàn.

ChengyuLearn more →
万箭穿心 - wàn jiàn chuān xīn

万箭穿心

wàn jiàn chuān xīn

Muôn mũi tên xuyên qua tim, mô tả nỗi đau khổ cực độ.

ChengyuLearn more →
不可一世 - bù kě yī shì

不可一世

bù kě yī shì

Tự phụ, coi mình là nhất, không ai sánh bằng.

ChengyuLearn more →
不堪入目 - bù kān rù mù

不堪入目

bù kān rù mù

Không thể nhìn được, quá xấu xí hoặc khó coi.

ChengyuLearn more →
不堪回首 - bù kān huí shǒu

不堪回首

bù kān huí shǒu

Không muốn nhớ lại, quá đau buồn hoặc xấu hổ để hồi tưởng.

ChengyuLearn more →
不痛不痒 - bù tòng bù yǎng

不痛不痒

bù tòng bù yǎng

Không đau không ngứa – ám chỉ lời phê bình hoặc hành động không sâu sắc, thiếu sức nặng.

ChengyuLearn more →
丑态百出 - chǒu tài bǎi chū

丑态百出

chǒu tài bǎi chū

Hiện ra rất nhiều hành vi hoặc dáng vẻ xấu xí và lố bịch.

ChengyuLearn more →
临危不惧 - lín wēi bù jù

临危不惧

lín wēi bù jù

Không sợ hãi khi đối diện với nguy hiểm.

ChengyuLearn more →