Thành Ngữ Tiếng Trung
Khám phá kho tàng thành ngữ bốn chữ cổ điển của Trung Hoa
10 danh mục có sẵn
Server-Side Rendered
人情世故
Quan hệ xã hội, tình cảm, giao tiếp

人生哲学
Triết lý sống, bài học nhân sinh

品德修养
Đạo đức và tu dưỡng

学习勤奋
Học tập, cần cù, cầu tiến

情绪状态
Cảm xúc, tâm trạng, trạng thái tinh thần

战争政治
Chiến tranh, chính trị, quyền lực

数字成语
Thành ngữ có số, nhấn mạnh hoặc ẩn dụ

智慧谋略
Trí tuệ, mưu mẹo, cách xử lý thông minh

比喻形象
Dùng hình ảnh (động vật, đồ vật) để ví von

自然时光
Thiên nhiên, thời gian, cảnh vật
