
一刀两断
yī dāo liǎng duàn
Cắt đứt hoàn toàn, dứt khoát chấm dứt mối quan hệ.
Trí tuệ, mưu mẹo, cách xử lý thông minh
68 thành ngữ trong danh mục này
Trang 1 / 6
yī dāo liǎng duàn
Cắt đứt hoàn toàn, dứt khoát chấm dứt mối quan hệ.

yī shí èr niǎo
Một mũi tên trúng hai đích; đạt hai mục tiêu cùng lúc.

yī jiàn shuāng diāo
Một mũi tên trúng hai đích, đạt được hai mục tiêu cùng lúc.

yī bì zhī lì
Sự giúp đỡ, hỗ trợ của một bên.

qī bù chéng shī
Viết xong bài thơ trong bảy bước chân

sān sī ér xíng
Suy nghĩ cẩn thận rồi mới hành động.

bù kě sī yì
Không thể tưởng tượng hoặc hiểu được, thường dùng để chỉ điều gì đó kỳ diệu hoặc khó tin.

jǔ qí bù dìng
Do dự, không quyết đoán

chéng rén bù bèi
Lợi dụng lúc người khác không phòng bị

shì bàn gōng bèi
Tốn ít công sức nhưng đạt được kết quả lớn.

tōu tiān huàn rì
Lừa đảo trắng trợn, đổi trắng thay đen một cách tinh vi

xiān lǐ hòu bīng
Trước lễ nghĩa, sau binh đao – giải quyết mâu thuẫn bằng cách hòa bình trước khi dùng vũ lực.