数字成语

Thành ngữ có số, nhấn mạnh hoặc ẩn dụ

54 thành ngữ trong danh mục này

Trang 1 / 5
一举两得 - yī jǔ liǎng dé

一举两得

yī jǔ liǎng dé

Một công đôi việc

ChengyuLearn more →
一五一十 - yī wǔ yī shí

一五一十

yī wǔ yī shí

Rõ ràng rành mạch, tường tận

ChengyuLearn more →
一心一意 - yī xīn yī yì

一心一意

yī xīn yī yì

Chuyên tâm, toàn tâm toàn ý vào một việc hoặc một người.

ChengyuLearn more →
一模一样 - yī mú yàng

一模一样

yī mú yàng

Giống hệt nhau, không khác biệt một chút nào.

ChengyuLearn more →
一模一样 - yī mú yī yàng

一模一样

yī mú yī yàng

Giống nhau hoàn toàn, y hệt.

ChengyuLearn more →
一清二白 - yī qīng èr bái

一清二白

yī qīng èr bái

Rõ ràng, minh bạch, không có gì che giấu.

ChengyuLearn more →
一目了然 - yī mù liǎo rán

一目了然

yī mù liǎo rán

Nhìn qua là hiểu ngay, rõ ràng dễ hiểu.

ChengyuLearn more →
一草一木 - yī cǎo yī mù

一草一木

yī cǎo yī mù

Từng ngọn cỏ, từng cái cây. Chỉ từng chi tiết nhỏ nhặt trong thiên nhiên hoặc cuộc sống.

ChengyuLearn more →
一蛇吞象 - yī shé tūn xiàng

一蛇吞象

yī shé tūn xiàng

Con rắn muốn nuốt voi (ích kỷ tham lam)

ChengyuLearn more →
一马当先 - yī mǎ dāng xiān

一马当先

yī mǎ dāng xiān

Một con ngựa đi đầu, chỉ người dẫn đầu hoặc tiên phong

ChengyuLearn more →
七上八下 - qī shàng bā xià

七上八下

qī shàng bā xià

Lo lắng, bất an, tâm trạng dao động.

ChengyuLearn more →
七手八脚 - qī shǒu bā jiǎo

七手八脚

qī shǒu bā jiǎo

Nhiều người cùng làm một lúc, tạo ra sự lộn xộn.

ChengyuLearn more →