
一步登天
yī bù dēng tiān
Một bước lên trời, ám chỉ đạt được thành công lớn hoặc thăng tiến nhanh chóng.
Triết lý sống, bài học nhân sinh
51 thành ngữ trong danh mục này
Trang 1 / 5
yī bù dēng tiān
Một bước lên trời, ám chỉ đạt được thành công lớn hoặc thăng tiến nhanh chóng.

shì wài táo yuán
Nguồn đào trong thế ngoại, nơi lý tưởng thoát khỏi những phiền não và tranh chấp của thế gian.

dōng shān zài qǐ
Tái xuất giang hồ, trở lại với công việc hoặc sự nghiệp sau khi từng thất bại hoặc rút lui.

lè jí shēng bēi
Vui quá mức sinh ra nỗi buồn

chéng fēng pò làng
Vượt qua mọi khó khăn, thử thách để đạt được mục tiêu.

rén lǎo zhū huáng
Người già nhan sắc tàn phai (dùng để chỉ phụ nữ lớn tuổi không còn xinh đẹp).

zuò jiǎn zì fù
Tự làm khổ mình, tự chuốc lấy rắc rối.

qí lè wú qióng
Niềm vui vô cùng tận (diễn tả niềm vui rất lớn và sâu sắc).

bàn jié rù tǔ
Một nửa thân đã nằm trong đất, ý nói sắp chết, già yếu.

nán yuán běi zhé
Đi về hướng nam nhưng lại rẽ sang hướng bắc. Chỉ hành động trái ngược với mục tiêu.

wò xīn cháng dǎn
Nằm gai nếm mật, chịu khổ luyện để phục thù hoặc đạt mục tiêu lớn.

xiè jiǎ guī tián
Cởi bỏ áo giáp trở về làm ruộng (ý nói giải ngũ)