
一表人才
yī biǎo rén cái
Người có ngoại hình xuất sắc, tài năng nổi bật. Chỉ người ưu tú về mọi mặt.
Quan hệ xã hội, tình cảm, giao tiếp
115 thành ngữ trong danh mục này
Trang 1 / 10
yī biǎo rén cái
Người có ngoại hình xuất sắc, tài năng nổi bật. Chỉ người ưu tú về mọi mặt.

yī jiàn qīng xīn
Yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên. Chỉ tình yêu sét đánh, cảm mến ngay lập tức.

yī jiàn rú gù
Gặp nhau lần đầu như đã quen từ lâu. Chỉ tình bạn hoặc mối quan hệ thân thiết ngay từ lần gặp đầu tiên.

sān rén chéng hǔ
Ba người nói dối sẽ biến điều giả thành thật, ý nói tin đồn lan truyền dễ dàng

sān gū liù pó
Chỉ phụ nữ lớn tuổi thường xen vào chuyện gia đình người khác.

shàng xià qí shǒu
Dùng mọi thủ đoạn để đạt mục đích (thường mang ý nghĩa tiêu cực)

shàng xíng xià xiào
Trên làm dưới noi theo (ý nói cấp trên làm gương thì cấp dưới sẽ học tập)

bù fēn bǐ cǐ
Không phân biệt bạn hay ta, thân thiết và gắn bó.

bù zài huà xià
Không đáng nhắc đến, quá dễ dàng hoặc không có gì đáng chú ý.

liǎng xiāng qíng yuàn
Hai bên đều tự nguyện

liǎng lèi chā dāo
Cắm dao vào hai bên sườn. Hình dung sự trung thành tuyệt đối, sẵn sàng hy sinh bản thân vì bạn bè.

liǎng miàn sān dāo
Người giả dối, nói một đằng làm một nẻo, lừa đảo cả hai phía.