Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一带
Pinyin: yī dài
Meanings: Một khu vực, một vùng nhất định., A certain area or region., 指意外的差错和失误。[出处]《京本通俗小说·快嘴李翠莲记》“罢,罢,我两口也老了,管你不得,只怕有些一差二误,被人耻笑。”[例]一个脾气大,一个不懂事,若是有了~,没把我这老婆子骂死了哩!——沙汀《兽道》。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 冖, 卅, 巾
Chinese meaning: 指意外的差错和失误。[出处]《京本通俗小说·快嘴李翠莲记》“罢,罢,我两口也老了,管你不得,只怕有些一差二误,被人耻笑。”[例]一个脾气大,一个不懂事,若是有了~,没把我这老婆子骂死了哩!——沙汀《兽道》。
Grammar: Dùng như danh từ chỉ phạm vi địa lý, thường đứng trước danh từ địa điểm.
Example: 这一带风景优美。
Example pinyin: zhè yí dài fēng jǐng yōu měi 。
Tiếng Việt: Vùng này có phong cảnh rất đẹp.

📷 Thắt lưng da màu đen với khóa kim loại mờ cận cảnh cách ly trên nền trắng. Phụ kiện unisex thời trang cho quần tây, quần jean, váy. Dây đeo nam sang trọng cho nam và nữ. Hàng hóa đồ trang trí
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một khu vực, một vùng nhất định.
Nghĩa phụ
English
A certain area or region.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指意外的差错和失误。[出处]《京本通俗小说·快嘴李翠莲记》“罢,罢,我两口也老了,管你不得,只怕有些一差二误,被人耻笑。”[例]一个脾气大,一个不懂事,若是有了~,没把我这老婆子骂死了哩!——沙汀《兽道》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
