Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一段
Pinyin: yī duàn
Meanings: Một đoạn, một phần của một thứ gì đó (thời gian, câu chuyện, đường...), A section or part of something (time, story, road, etc.)., ①一部分。[例]一段树干。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 殳
Chinese meaning: ①一部分。[例]一段树干。
Grammar: Danh từ, thường đứng trước danh từ khác để bổ nghĩa.
Example: 那是我人生中最美好的一段时光。
Example pinyin: nà shì wǒ rén shēng zhōng zuì měi hǎo de yí duàn shí guāng 。
Tiếng Việt: Đó là khoảng thời gian tươi đẹp nhất trong đời tôi.

📷 Sự kiện Empty Stage cho mockup và nhận dạng công ty. dàn dựng ánh sáng ban đêm trong hội trường, kết xuất 3D.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một đoạn, một phần của một thứ gì đó (thời gian, câu chuyện, đường...)
Nghĩa phụ
English
A section or part of something (time, story, road, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一部分。一段树干
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
