Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一瞬
Pinyin: yī shùn
Meanings: Trong một khoảnh khắc, chớp mắt., In an instant; in the blink of an eye., ①瞬间,一刹那。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 目, 舜
Chinese meaning: ①瞬间,一刹那。
Grammar: Thường làm trạng ngữ hoặc bổ ngữ, nhấn mạnh sự ngắn ngủi.
Example: 时间过得真快,一瞬即逝。
Example pinyin: shí jiān guò dé zhēn kuài , yí shùn jí shì 。
Tiếng Việt: Thời gian trôi qua thật nhanh, chỉ trong chớp mắt.

📷 Người đàn ông không thể nhận ra gõ ngón tay vào chân. Chàng trai nắm tay trên túi quần jean
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong một khoảnh khắc, chớp mắt.
Nghĩa phụ
English
In an instant; in the blink of an eye.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
瞬间,一刹那
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
