Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 上课

Pinyin: shàng kè

Meanings: Đi học, dự lớp, To attend class., ①老师在学校里讲课;学生听老师讲课。[例]星期五不上课。*②去教室听讲。*③学校开课。[例]学校一星期上课五天。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: ⺊, 一, 果, 讠

Chinese meaning: ①老师在学校里讲课;学生听老师讲课。[例]星期五不上课。*②去教室听讲。*③学校开课。[例]学校一星期上课五天。

Grammar: Động từ phổ biến trong ngữ cảnh giáo dục, có thể kết hợp với các bổ ngữ như 按时 (đúng giờ), 认真 (nghiêm túc).

Example: 学生们每天都按时上课。

Example pinyin: xué shēng men měi tiān dōu àn shí shàng kè 。

Tiếng Việt: Học sinh đi học đúng giờ mỗi ngày.

上课 - shàng kè
上课
shàng kè

📷 Một nhóm học sinh ngồi trong lớp học với một giáo viên đứng trước mặt họ

上课
shàng kè
HSK 1động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi học, dự lớp

To attend class.

老师在学校里讲课;学生听老师讲课。星期五不上课

去教室听讲

学校开课。学校一星期上课五天

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...